run over to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. chạy tới (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để đi đến nơi ai đó hoặc một cái gì đó rất nhanh chóng, như bằng cách chạy. Bạn sẽ chạy đến chỗ Jerry và đưa cho anh ấy tờ trước này chứ? Tôi nên phải chạy đến bưu điện để gửi gói hàng này. Để cung cấp hoặc chuyển tải một ai đó hoặc một cái gì đó đến một người nào đó, một cái gì đó hoặc một nơi nào đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "run" và "over." Tôi cần bạn chuyển những tài liệu này đếnphòng chốngxử án càng sớm càng tốt. Tôi chỉ đang chở Timmy qua chỗ tập bóng đá, vì vậy tui sẽ lấy sữa khi trên đường về nhà .. Xem thêm: chạy qua, chạy chạy tới chỗ ai đó hoặc cái gì đó
và chạy một cái gì đó vượt quá mang một cái gì đó cho một ai đó hoặc một cái gì đó. Bạn vui lòng chuyển gói này cho bà Franklin được không? Bạn có biết Bill sống ở đâu không? Vui lòng chạy qua gói này .. Xem thêm: chạy qua, chạy chạy qua thứ gì đó
để đi đến điều gì đó hoặc đất điểm nào đó, chạy hoặc bằng bất kỳ cách vận tải độc lập nào. Bạn có thể chạy đến cửa hàng và lấy cho tui một vài quả trứng không? Tôi phải chạy đến ngân hàng để rút ngân phiếu .. Xem thêm: hết, chạy. Xem thêm:
An run over to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run over to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run over to