run rings around someone Thành ngữ, tục ngữ
Run rings around someone
If you run rings around someone, you are so much better than them that they have no chance of keeping up with you.chạy vòng quanh (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để di chuyển nhanh hơn nhiều so với ai đó hoặc một cái gì đó. A: "Này, muốn đua không?" B: "Không đời nào, tui quá mất hình dạng. Bạn sẽ chạy vòng quanh tôi!" Chiếc xe thể thao của tui sẽ chạy vòng quanh toa xe nhỏ của bạn!2. Để làm điều gì đó tốt hơn hoặc hiệu quả hơn nhiều so với ai đó hoặc một cái gì đó. Hãy để tui thử chơi trò chơi điện hi sinh đó với các bạn—Tôi cá là tui có thể chạy vòng quanh các bạn! Khi nói đến sức mạnh xử lý, máy mới của Spikerosoft chạy vòng quanh máy của Flapple.. Xem thêm: xung quanh, đổ chuông, chạychạy vòng tròn (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để di chuyển nhanh hơn nhiều so với ai đó hoặc một cái gì đó. A: "Này, muốn đua không?" B: "Không đời nào, tui quá mất hình dạng. Bạn sẽ chạy vòng quanh tôi!" Chiếc xe thể thao của tui sẽ chạy vòng quanh toa xe nhỏ của bạn!2. Để làm điều gì đó tốt hơn hoặc hiệu quả hơn nhiều so với ai đó hoặc một cái gì đó. Hãy để tui thử chơi trò chơi điện hi sinh đó với các bạn—Tôi cá là tui có thể chạy vòng quanh các bạn! Khi nói đến sức mạnh xử lý, cỗ máy mới của Spikerosoft chạy vòng quanh Flapple.. Xem thêm: vòng, vòng, chạychạy vòng quanh ai đó
ANH, MỸ hoặc chạy vòng quanh ai đó
ANH EM Nếu ai đó chạy vòng quanh bạn hoặc chạy vòng quanh bạn, họ sẽ thể hiện tốt hơn bạn nhiều, thường đánh bại bạn. Anh ấy rất hạnh phúc khi vừa xem đội bóng của mình chạy vòng quanh Everton. Lưu ý: Bạn thường nghe người ta nói rằng ai đó có thể chạy vòng tròn hoặc vòng quanh người khác, nghĩa là họ giỏi hơn người khác về một thứ gì đó. Về mặt tinh thần, anh ấy vẫn có thể chạy vòng quanh những người đàn ông bằng nửa tuổi mình.. Xem thêm: quanh, vòng, chạy, ai đó. Xem thêm:
An run rings around someone idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run rings around someone, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run rings around someone