Run before you can walk Thành ngữ, tục ngữ
Run before you can walk
If someone tries to run before they can walk, they try to do something requiring a high level of knowledge before they have learned the basics.chạy trước khi bạn có thể đi bộ
Để (cố gắng) thực hiện các nhiệm vụ phức tạp trước khi thành thạo các nhiệm vụ cơ bản. Cụm từ này thường được sử dụng như một lời nhắc nhở rằng trước tiên một người phải học những điều cơ bản, nhưng nó cũng có thể được sử dụng như một sự khuyến khích để làm những chuyện bên ngoài vùng thoải mái của một người. Tôi nghĩ bạn cần học cách giữ thăng bằng trên chiếc ván trượt đó trước khi bắt đầu thử các mánh khóe. Đừng cố chạy trước khi bạn có thể đi bộ. Trong lớp học dành cho người mới bắt đầu của mình, tui muốn cho học sinh của mình về nhà để thử một số đoạn riff guitar phức tạp để xem họ học được gì từ đó. Đôi khi bạn nên phải chạy trước khi có thể đi bộ.. Xem thêm: trước, có thể, chạy, đi bộchạy trước khi bạn có thể đi bộ
ANH EM Nếu bạn cố gắng chạy trước khi bạn có thể đi bộ, bạn sẽ cố gắng làm điều gì đó cấp độ nâng cao trước khi bạn học cách thực hiện ở cấp độ cơ bản. Họ vừa cố gắng chạy trước khi họ có thể đi bộ. Nó quá phức tạp. Tôi vừa chạy trước khi tui có thể đi bộ. Vì vậy, tui quyết định đến Châu Âu để học nghề lần thứ hai, gần như để bắt đầu lại.. Xem thêm: trước, có thể, chạy, đi bộ(cố gắng) chạy trước khi bạn có thể đi bộ
cố gắng làm điều gì đó khó khăn trước mặt bạn vừa nắm được các kỹ năng cơ bản cần thiết.. Xem thêm: before, can, run, walk(try to) chạy trước khi bạn có thể ˈwalk
(không chính thức) cố gắng làm điều gì đó khó khăn trước khi bạn thực hiện thành công một cái gì đó dễ dàng: Điều quan trọng trong nấu ăn là bất cố gắng chạy trước khi bạn có thể đi bộ. Hiểu đúng những điều cơ bản và phần còn lại sẽ làm theo.. Xem thêm: before, can, run, walk. Xem thêm:
An Run before you can walk idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Run before you can walk, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Run before you can walk