saw wood Thành ngữ, tục ngữ
saw wood|saw|wood
also Southerncưa gỗ
1. Ngáy rất to hoặc dữ dội, như trong một giấc ngủ sâu. Một lần tui biết bạn trai của mình đi cưa gỗ vào ban đêm, tui biết mình phải chia tay anh ấy. Jake, lăn qua một bên, bạn đang cưa gỗ một lần nữa!2. Bằng cách mở rộng, để ngủ ngon. Tôi vừa quá kiệt sức sau chuyến leo núi đó đến nỗi tui đã cưa gỗ ngay lập tức trong lều của mình.. Xem thêm: cưa, gỗ. Xem thêm:
An saw wood idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with saw wood, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ saw wood