saw off Thành ngữ, tục ngữ
saw off a chunk
have sex, have intercourse I could hear the couple upstairs. They were sawing off a chunk
sawed-off|saw off|sawed
adj., informal Shorter than usual; small of its kind. The riot police carried sawed-off shotguns. Jimmy was a sawed-off, skinny runt. cưa ra
Dùng cưa để cắt một thứ gì đó (từ thứ khác). Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "saw" và "off". Tôi vừa phải cưa các chi dưới của cây để ngăn những đứa trẻ nhỏ của tui trèo lên nó. Các bác sĩ vừa phải cưa bỏ cánh tay bị hoại hi sinh của bệnh nhân .. Xem thêm: off, saw cưa ra
tiếng lóng Rất bất bình, tức giận, hoặc xúc phạm. Đôi khi có dấu gạch nối. John khá hụt hẫng khi phát hiện ra có người khác được thăng chức thay cho mình. Chẳng ích gì khi bạn bị điểm kém trong bài kiểm tra. Lần sau chỉ cần học chăm chỉ hơn !. Xem thêm: tiễn đưa tiễn
1. Đi cùng một người đến nơi họ sẽ khởi hành và chúc họ vĩnh biệt. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "see" và "off". John đề nghị được tiễn tui ra ga xe lửa, nhưng tui rất buồn khi phải rời đi nên tui thích đi một mình hơn. Tôi chỉ để tiễn những vị khách của chúng ta. Tôi sẽ anchorage lại trong thời (gian) gian ngắn. Trong thể thao, để đánh bại đối thủ của một người. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "see" và "off". Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Man United vừa tiễn Man City với chiến thắng 3–2 đầy kịch tính. Đội trẻ đang muốn tiễn các đối thủ của họ ở bán kết. Để đẩy lùi hoặc chống đỡ một số cuộc tấn công hoặc kẻ tấn công. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "see" và "off". Các binh lính của nhà vua vừa có thể đánh bại cuộc xâm lược, mặc dù kết quả là hệ thốngphòng chốngthủ của lâu đài vừa bị suy yếu đáng kể. Quân đội cấp trên của chúng ta sẽ có thể tiễn quân nổi dậy mà bất gặp khó khăn gì .. Xem thêm: tắt, xem cưa cái gì đó ra (của) cái gì đó
và cưa cái gì đó bằng cưa. (Của thường được giữ lại trước lớn từ.) He sawed the annex of the tree. Sam cưa cành chết khô. Cưa khác cành bên kia .. Xem thêm: off, cưa. Xem thêm:
An saw off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with saw off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ saw off