seal off from Thành ngữ, tục ngữ
blood from a stone
(See get blood from a stone)
bolt from the blue
(See like a bolt from the blue)
cut from the same cloth
from the same family, very similar Ty and Ed are cut from the same cloth - both are serious and quiet.
don't know him from Adam
do not know who he is, have never met him The man says he knows me, but I don't know him from Adam.
don't know your ass from a hole in the ground
you are ignorant, you are mistaken, mixed up He said one member of the cult was so confused he didn't know his ass from a hole in the ground.
everything from soup to nuts
a lot of food or things, a variety of groceries His shopping cart was full. He had everything from soup to nuts.
fall from grace
lose approval The politician fell from grace with the public over the money scandal.
from A to Z
know everything about something He knows about cars from A to Z.
from day one
from the beginning, from the first day From day one, Carol has been a good employee.
from hand to hand
from one person to another and another The plate of food went from hand to hand until finally it was all finished. niêm phong (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để ngăn ai đó hoặc thứ gì đó xâm nhập vào một nơi nào đó. Danh từ hoặc lớn từ đầu tiên cũng có thể đứng sau "off". Cảnh sát vừa phong tỏa tòa nhà khỏi công chúng trong khi cuộc điều tra diễn ra. Chúng ta cần tìm cách niêm phongphòng chốngchứa đồ khỏi những loài gặm nhấm này. Để cách ly trả toàn một ai đó hoặc một cái gì đó với một ai đó hoặc một cái gì đó khác; để làm cho ai đó hoặc một cái gì đó trả toàn bất thể tiếp cận được với một ai đó hoặc một cái gì đó khác. Danh từ hoặc lớn từ đầu tiên cũng có thể đứng sau "off". Quản giáo vừa phong tỏa tù nhân khỏi những tù nhân còn lại. Bảo tàng vừa niêm phong cổ vật khỏi khách tham quan sau vụ trộm cố gắng .. Xem thêm: phong tỏa, niêm phong niêm phong vật gì đó của ai đó hoặc thứ gì đó
và niêm phong vật gì đó để làm cho vật gì đó bất thể tiếp cận được với ai đó hoặc thứ gì đó. Cảnh sát vừa phong tỏa tòa nhà với tất cả người. Họ vừa phong tỏa tòa nhà khỏi tất cả các phóng viên .. Xem thêm: phong tỏa, phong tỏa. Xem thêm:
An seal off from idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with seal off from, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ seal off from