Nghĩa là gì:
pottage pottage /'pɔtidʤ/
sell (something) for a mess of pottage Thành ngữ, tục ngữ
Sell your birthright for a mess of pottage
If a person sells their birthright for a mess of pottage, they accept some trivial financial or other gain, but lose something much more important. 'Sell your soul for a mess of pottage' is an alternative form. bán (một cái gì đó) để lấy một mớ hỗn độn
Để trao đổi thứ gì đó có giá trị lớn, quan trọng hoặc cơ bản để lấy một số lợi ích tài chính được chứng minh là ít, tầm thường hoặc bất có giá trị nhưng có vẻ hấp dẫn hoặc có giá trị trong lần tính toán đầu tiên. Một đen tối chỉ đến Ê-sau trong Sáng thế ký 25: 29–32, người vừa bán cho Jacob quyền khai sinh gia (nhà) sản của mình để lấy một bát hầm đậu lăng (pottage). Sự tiện lợi của thời (gian) đại Internet cũng vừa mang lại mức độ truy cập thông tin cá nhân của tất cả người ở mức độ chưa từng có, khiến một số người tin rằng chúng ta vừa bán quyền riêng tư của mình cho một mớ hỗn độn. Nếu chúng ta cho phép nỗi đen tối ảnh về chuyện tạo ra chuyện làm làm suy yếu sức khỏe của môi trường, người cuối cùng sẽ bán tương lai của mình cho một mớ hỗn độn .. Xem thêm: mess, of, pottage, advertise bán cái gì đó cho một mớ hỗn độn borsch
bán thứ gì đó với số trước nhỏ đến mức nực cười. Câu nói này xuất phát từ câu chuyện trong Kinh thánh về Esau, người vừa bán quyền khai sinh của mình cho anh trai Jacob để đổi lấy món nước luộc đậu lăng (Sáng thế ký 25: 29–34). Blend là một thuật ngữ để chỉ một khẩu phần thức ăn bán lỏng và borsch là một từ cổ xưa để chỉ súp hoặc món hầm. Mặc dù cụm từ được ghi lại từ năm 1526, nó bất xuất hiện trong Phiên bản được ủy quyền của Kinh thánh (1611); Tuy nhiên, nó xuất hiện trong các tiêu đề chương trong Kinh thánh năm 1537 và 1539 và trong Kinh thánh Geneva năm 1560 .. Xem thêm: mess, of, pottage, sell, something. Xem thêm:
An sell (something) for a mess of pottage idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sell (something) for a mess of pottage, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sell (something) for a mess of pottage