sell the farm Thành ngữ, tục ngữ
sell the farm
over-react, sell everything to invest in a new venture They've discovered diamonds in B.C., but don't sell the farm, eh. bán trang trại
Để mạo hiểm với tất cả những cùng ý của một người vào một dự án mạo hiểm mà người ta cho rằng sẽ cực kỳ thành công hoặc xứng đáng. Tôi sẽ bất bán trang trại với phát minh kỳ quặc đó. Bây giờ anh ấy vừa phá sản vì anh ấy vừa bán trang trại trong một hành động kinh doanh ngu ngốc .. Xem thêm: bán trang trại, bán bán trang trại
và đặt cược trang trạiFig. thanh lý tất cả tài sản của mình để huy động trước đầu tư vào thứ gì đó. Đó là một đề xuất mạo hiểm. Tôi sẽ bất đặt cược trang trại vào nó .. Xem thêm: trang trại, bán. Xem thêm:
An sell the farm idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sell the farm, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sell the farm