Nghĩa là gì:
abearance
abearance- danh từ
- phẩm hạnh
- good abearance: phẩm hạnh tốt
send someone away with a flea in their ear Thành ngữ, tục ngữ
absence makes the heart grow fonder
when friends are apart they like each other more When she's away I'm very lonely. Absence does make the heart grow fonder.
all ears
listening carefully, trying to hear everything When Dad mentioned hunting, I was all ears. I loved to hunt.
an earful
a lecture, a scolding, a bawling out If Mom catches you smoking, you'll get an earful.
angels fear to tread
(See where angels fear to tread)
ass into gear
moving, working, doing After holidays, I'll get my ass into gear and paint the house.
at heart
with feeling for you, with you in mind Believe me, she has your needs at heart. She cares about you.
be all ears
be eager to hear what someone has to say.
bear down
try harder, bite the bullet If you bear down a little, you can graduate this year.
bear the brunt
accept the most blame or responsibility When we got in trouble, Ed bore the brunt of the blame.
believe my ears
(See can't believe my ears) xua đuổi (một) con bọ chét trong tai (một) người
Để anchorage đi một cách mạnh mẽ hoặc giận dữ. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. Đó là lần thứ ba họ yêu cầu quyên lũy trong tuần này. Đuổi chúng đi với một con bọ chét trong tai! Mẹ tui đã đuổi tui đi với một con bọ chét trong tai khi tui hỏi mẹ rằng liệu tui có thể bỏ học đàn piano hay bất .. Xem thêm: xa, tai, bọ chét, gửi tiễn ai đó đi với bọ chét trong tai của họ
BRITISHIf bạn đuổi ai đó đi với một con bọ chét trong tai của họ, bạn bảo họ biến đi và bạn tức giận với họ. Minnie đuổi Sligo đi với một con bọ chét bên tai và lời thông báo đừng anchorage trở lại. Lưu ý: Biểu thức này có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau. Ví dụ, bạn có thể nói rằng ai đó bị bọ chét trong tai hoặc ai đó bỏ đi hoặc bỏ đi với bọ chét trong tai của họ. Tất cả những gì vừa xảy ra, tui nghi ngờ là Sylvia vừa dính bọ chét trong tai. Lưu ý: Bọ chét là một loài côn trùng nhỏ nhảy sống trên cơ thể người hoặc động vật và ăn máu của chúng. . Xem thêm: xa, tai, bọ chét, gửi, ai đó. Xem thêm:
An send someone away with a flea in their ear idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with send someone away with a flea in their ear, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ send someone away with a flea in their ear