serve to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. phục vụ (cái gì đó) cho (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để cung cấp hoặc trình bày một số thực phẩm hoặc đồ uống cho ai đó, một nhóm, một tổ chức nào đó, v.v. Tôi bất thể tin rằng bạn sẽ phục vụ thịt bê cho khách của mình mà bất đảm bảo rằng bất ai có vấn đề với nó! Em yêu, em có thể ra ngoài và phục vụ một chút rượu cho khách của chúng ta trong khi em chuẩn bị xong bữa tối không? 2. Để cung cấp hoặc trình bày một thông báo hoặc thông báo chính thức cho một người nào đó, một số nhóm, một số tổ chức, v.v. Tôi bất thể tin rằng anh ta vừa gửi một thông báo trục xuất cho những người thuê nhà của mình chỉ một tuần trước lễ Giáng sinh. Các nhà điều tra liên blast vừa tống đạt lệnh khám xét đối với công ty công nghệ (nhiều) đa quốc gia (nhà) trong một cuộc trấn áp tội trốn thuế .. Xem thêm: tống đạt serve to do (something)
Để có chức năng hoặc mục đích làm chuyện gì đó. Ánh sáng trong cảnh đóng vai trò nhấn mạnh sự rối loạn cảm xúc của nhân vật. Đây chỉ là những ví dụ — chúng cung cấp cho bạn cảm giác về kỳ thi sẽ như thế nào .. Xem thêm: phục vụ phục vụ một cái gì đó cho ai đó
1. để giới thiệu cho ai đó một thứ gì đó để ăn hoặc uống. Chủ nhà phục vụ đồ ăn nhẹ cho tất cả người và rờiphòng chốngđể làm món salad. Các món ăn nhẹ vừa được phục vụ cho tất cả tất cả người tham dự.
2. để chính thức giao một thứ gì đó, chẳng hạn như trát đòi hầu tòa, cho ai đó. Cảnh sát trưởng ở cửa vừa ở đó để tống đạt trát đòi hầu tòa cho Fred. Cô ấy tống đạt giấy tờ cho người ở .. Xem thêm: tống đạt. Xem thêm:
An serve to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with serve to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ serve to