set one's teeth on edge Thành ngữ, tục ngữ
set one's teeth on edge
Idiom(s): set one's teeth on edge
Theme: ANNOYANCE
[for a person or a noise] to be irritating or get on one's nerves.
• Please don't scrape your fingernails on the blackboard! It sets my teeth on edge!
• Here comes Bob. He's so annoying. He really sets my teeth on edge.
set one's teeth on edge|edge|set|teeth|tooth
v. phr. 1. To have a sharp sour taste that makes you rub your teeth together. The lemon juice set my teeth on edge. 2. To make one feel nervous or annoyed. She looks so mean that her face sets my teeth on edge. đặt (một) răng trên cạnh
1. Gây khó chịu hoặc khó chịu rất nhiều, đặc biệt là đến mức ảnh hưởng đến thần kinh của họ. Không có gì khiến tui khó chịu bằng chuyện nhìn thấy những người đi xe đạp này chạy mỗi khi đèn đỏ trong thị trấn! Tôi bất biết điều đó là gì về Terry, nhưng có điều gì đó về cách cư xử của anh ấy khiến tui cảm thấy khó chịu.2. Làm cho một người khó chịu, e sợ hoặc bất thoải mái. Làm ơn đừng nói với tui về cuộc phẫu thuật của bạn, nó khiến tui khó chịu khi nghe về các thủ thuật y tế .. Xem thêm: cạnh, bật, đặt, răng đặt răng cho người ta
Khó chịu, khó chịu, làm một cái co rúm người lại, như trong Tiếng cười khàn khàn đó khiến răng tui sứt mẻ. Biểu hiện này đen tối chỉ đến cảm giác rùng mình do tiếng ồn lớn hoặc sự kích thích tương tự gây ra. Nó xuất hiện trong một số cuốn sách của Kinh thánh và cũng được Shakespeare sử dụng. [c. 1600]. Xem thêm: cạnh, bật, đặt, răng đặt răng của một người vào cạnh, để
để kích thích hoặc khó chịu dữ dội. Hình ảnh này gợi lên cảm giác rùng mình dữ dội khi cắn vào mảnh giấy thiếc hoặc nghe thấy tiếng móng tay cào trên bảng đen. Nó xuất hiện trong một số cuốn sách của Kinh thánh (Giê-rê-mi 31:29; Ê-xê-chi-ên 18: 2) và, bằng hình ảnh, trong Henry VI của Shakespeare, Phần 1: “Tôi thà nghe thấy một chiếc hộp đựng đồ trơ tr cây trục, Và điều đó sẽ khiến răng tui không có gì cạnh tranh, Không có gì nhiều bằng chuyện nghiền thơ. ”. Xem thêm: trên, bộ, răng. Xem thêm:
An set one's teeth on edge idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with set one's teeth on edge, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ set one's teeth on edge