shake on (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. lắc (cái gì đó)
Nắm lấy tay ai đó như một dấu hiệu cho thấy cả hai bên cùng ý hoặc về một điều gì đó, chẳng hạn như một thỏa thuận hoặc thỏa thuận. Tôi muốn các luật sư của tui xem qua các rõ hơn của hợp cùng trước khi chúng tui bắt tay vào chuyện đó. Sau vài tháng đàm phán, tui nghĩ bây giờ chúng ta vừa sẵn sàng bắt tay với thỏa thuận .. Xem thêm: bật, lắc bắt tay
Để xác nhận thỏa thuận với ai đó bằng cách bắt tay. Tôi bất thể tin rằng anh ấy vừa thất hứa với tui sau khi chúng tui bắt tay vào chuyện đó và tất cả thứ! Tôi cùng ý với các điều khoản của thỏa thuận này, vì vậy hãy bắt tay vào nó .. Xem thêm: trên, lắc bắt tay (bắt tay) vào một thứ gì đó
để nắm chặt và bắt tay ai đó như một dấu hiệu của sự cùng ý về điều gì đó . Hai người bất ký hợp đồng; họ chỉ bắt tay theo các điều khoản của thỏa thuận. Tôi nghĩ sẽ tốt hơn nếu bạn ký một thỏa thuận hơn là chỉ lắc lư theo nó .. Xem thêm: vào, lắc lắc tiếp
v. Để thực hiện một số thỏa thuận ràng buộc bằng cách bắt tay: Các cuộc đàm phán của chúng tui đã diễn ra tốt đẹp và chúng tui sớm bắt tay về thỏa thuận. Nếu bạn hài lòng với sự sắp xếp, hãy bắt tay vào nó.
. Xem thêm: bật, lắc. Xem thêm:
An shake on (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shake on (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shake on (something)