shoot the shit Thành ngữ, tục ngữ
shoot the shit
visit, have a conversation, a chin wag The ladies went shopping, and the men sat around shootin' the shit. bắn xéo
tiếng lóng Để trò chuyện hoặc trò chuyện bất mục đích hoặc tình cờ, bất có bất kỳ chủ đề trò chuyện nghiêm túc nào. Khách hàng luôn muốn bắn tui trong cửa hàng trước khi họ mua thứ gì đó. Tôi vừa bắn chết thằng John được một lúc thì anh ta đi ngang qua tui trên phố .. Xem thêm: shit, shoot shoot the bits
verbXem bắn con bò đực. Xem thêm: cứt, bắn bắn cứt
Tiếng lóng thô tục Nói bậy .. Xem thêm: cứt, bắn
An shoot the shit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shoot the shit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shoot the shit