show of hands Thành ngữ, tục ngữ
show of hands
Idiom(s): show of hands
Theme: VOTING
a vote expressed by people raising their hands.
• We were asked to vote for the candidates for captain by a show of hands.
• Jack wanted us to vote on paper, not by a show of hands, so that we could have a secret ballot.
show of hands|hand|hands|show
n. phr. An open vote during a meeting when those who vote "yes" and those who vote "no" hold up their hands to be counted. The chairman said, "I'd like to see a show of hands if we're ready for the vote." giơ tay
Hình ảnh thể hiện sự quan tâm khi tất cả người giơ tay. Cả lớp, chúng ta sẽ quyết định làm gì vào giờ ra chơi bằng cách giơ tay. Ai muốn chơi thẻ? Xem thêm: giơ tay giơ tay
hiển thị giơ tay [trong một nhóm người] có thể được đếm cho mục đích phiếu bầu hoặc tiềmo sát. Chúng tui được yêu cầu bỏ phiếu cho các ứng cử viên cho chức đội trưởng bằng cách giơ tay. Jack muốn chúng tui bỏ phiếu trên giấy chứ bất phải bằng giơ tay để chúng tui có thể bỏ phiếu kín .. Xem thêm: giơ tay giơ tay
Một cuộc bỏ phiếu bất chính thức do những người tham gia (nhà) nắm giữ Mỗi người giơ một tay lên để biểu thị một lựa chọn, như trong Hãy giơ tay xem Có bao nhiêu người muốn cuộc họp tiếp theo vào Chủ nhật? [Cuối những năm 1700]. Xem thêm: giơ tay giơ tay
THƯỜNG GẶP Nếu một câu hỏi được quyết định bằng cách giơ tay, tất cả người sẽ biểu quyết bằng cách giơ tay để cho biết họ bỏ phiếu cùng ý hay không. Các nhà lãnh đạo Nghị viện cùng ý đưa ra tất cả các quyết định như vậy bằng cách giơ tay. Sau đó, Russell yêu cầu giơ tay liên quan đến từng mục tiêu .. Xem thêm: giơ tay, của, giơ tay
giơ tay giữa một nhóm người để biểu thị sự bỏ phiếu cho hoặc chống lại điều gì đó , với các con số thường được ước tính hơn là được tính .. Xem thêm: hand, of, appearance a appearance of ˈhands
một phương pháp biểu quyết trong đó mỗi người thể hiện ý kiến của mình bằng cách giơ tay: Nếu bạn thích, chúng ta có thể giải quyết cuộc tranh luận này bằng một cái giơ tay .. Xem thêm: hand, of, show. Xem thêm:
An show of hands idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with show of hands, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ show of hands