Nghĩa là gì: clean-tonguedclean-tongued /'kli:n'tʌɳd/
tính từ
không nói tục; ăn nói lịch sự nhã nhặn
silver tongued Thành ngữ, tục ngữ
silver-tongued
nice-talking, smooth talker A silver-tongued salesman sold me this car, but I can't drive!
bạc lưỡi
Có sức thuyết phục hùng hồn và nghệ thuật trong bài phát biểu. Anh ta có thể bất có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực chính trị, nhưng ứng cử viên lưỡi bạc vừa thu phục được rất nhiều cử tri với tài năng lôi cuốn của mình.
An silver tongued idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with silver tongued, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ silver tongued