sink to (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. chìm vào (cái gì đó)
1. Để rơi, giảm xuống hoặc thu gọn đến một số điểm hoặc mức thấp hơn. Con thuyền bị trúng một quả cá lôi khác và chìm xuống đáy biển. Chúng vừa hết nhiên liệu, nhưng miễn là chúng bất gặp phải bất kỳ cơn gió mạnh nào, khinh khí cầu của chúng sẽ chìm xuống đất một cách an toàn. Tôi ngã xuống sàn vì sốc khi họ nói với tui rằng Michael vừa bị giết. Dường như di chuyển đến một số điểm hoặc cấp thấp hơn. Chúng tui ngồi nhìn những ngôi sao bắt đầu xuất hiện khi mặt trời lặn dần về phía chân trời. Để di chuyển hoặc chuyển sang một số đo hoặc độ thấp hơn. Nhiệt độ được đánh giá là sẽ giảm xuống -10 độ vào tối nay! Sản lượng của nhà máy điện giảm xuống chỉ còn hơn 200 megawatt.4. Tham gia (nhà) vào một số hành động hoặc hành vi tiêu cực mà một hoặc những người khác tin rằng dưới một tiêu chuẩn nhất định về phẩm giá, nguyên tắc hoặc tính chính trực. Đừng chìm đắm trong những lời chế nhạo trẻ vị thành niên của anh ấy. Mặc kệ anh ta đi. Tôi bất thể tin rằng anh ta lại đi gieo rắc những lời nói dối về tui như vậy. Tôi vừa mất niềm tin vào trang web tin tức khi họ chìm trong chuyện đăng những bài báo trống rỗng, được thúc đẩy bởi clickbait .. Xem thêm: chìm chìm để (làm) điều gì đó
Hình. hạ thấp bản thân để làm điều gì đó xấu hoặc có ý nghĩa. Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng anh ấy sẽ chìm đắm khi làm điều đó. Không có gì mà Max bất chìm .. Xem thêm: chìm. Xem thêm:
An sink to (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sink to (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sink to (something)