Nghĩa là gì:
chick chick /tʃik/- danh từ
- trẻ nhỏ
- the chicks: con cái trong nhà
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái
- to have neither chick nor child
- one chick keeps a hen busy
- (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
slick chick Thành ngữ, tục ngữ
a chicken in every pot
enough food for every family No one will be hungry if there's a chicken in every pot.
chick
girl, woman "We were waiting for the bus, and this chick says, ""Hi, boys."""
chick flick
film for women, movie about a woman or women Steel Magnolias is a chick flick about life in the southern US.
chicken
afraid, scared, yellow When it comes to heights, I'm chicken. I'm scared.
chicken (adjective or noun)
cowardly.
chicken feed
a small sum of money The money that I lost at the horse races was only chicken feed so I am not worried about it at all.
chicken in every pot
(See a chicken in every pot)
chicken-livered
cowardly, easily scared He called his friend chicken-livered which made him very angry.
chicken out
stop doing something because of fear He was going to come with us but he chickened out at the last moment.
chickens come home to roost
we cannot escape the consequences of our actions We soon discover that lies return to their owner, just as chickens come home to roost. glossy banty
argot Một người phụ nữ đặc biệt sắc sảo, đảm đang và có năng lực. "Chick" thường được coi là hơi hạ mình hoặc xúc phạm. Tôi nghe nói cô ấy là một cô gái bóng bẩy thực sự, vì vậy tui không nghi ngờ gì rằng công ty đang hoạt động tốt. Tôi nghĩ rằng tui đã lập luận đúng, nhưng cô gà bóng bẩy đó cứ vặn vẹo lời nói của tui cho phù hợp với lời kể của chính mình .. Xem thêm: chick, glossy slick-chick
n. một cô gái hấp dẫn và dễ thương. Tiffany là một cô gái xinh đẹp. Tôi tự hỏi liệu cô ấy có đi chơi với tui không. . Xem thêm:
An slick chick idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with slick chick, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ slick chick