snuff film Thành ngữ, tục ngữ
fuck-film
a pornographic film phim hít
Phim chiếu cảnh giết người thực sự hoặc cái chết của một người. Mặc dù phim hít là bất hợp pháp, chúng vẫn được lưu hành rộng lớn rãi trên thị trường chợ đen. Những cảnh chết chóc chân thực đến mức đạo diễn và nhà sản xuất vừa thực sự bị bắt tại một thời (gian) điểm vì làm phim hít .. Xem thêm: phim, snuff phim snuff
n. một bộ phim ghi lại một cái chết hoặc giết chóc thực sự. Một số trong số những bộ phim này có một lượng người trung thành là những kẻ ốm yếu thực sự. . Xem thêm: film, snuff. Xem thêm:
An snuff film idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with snuff film, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ snuff film