so quiet you can hear a pin drop Thành ngữ, tục ngữ
so quiet you can hear a pin drop
very quiet, very still "The teacher said, ""Class, try to be so quiet you can hear a pin drop.""" yên tĩnh đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng sụt pin
Cực kỳ yên tĩnh và tĩnh lặng. Sau lời tuyên bố của sếp,phòng chốnghọp im ắng đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng pin rơi. Đang chờ xem diễn biến tiếp theo của vở kịch, tất cả người trong khán giả im lặng đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng rơi kim .. Xem thêm: can, drop, hear, pin, im lặng. Xem thêm:
An so quiet you can hear a pin drop idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with so quiet you can hear a pin drop, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ so quiet you can hear a pin drop