sound bite Thành ngữ, tục ngữ
sound bite
radio advertisement, a few seconds of radio time I advertise our hotel on the radio using ten-second sound bites. soundbite
Một câu nói ngắn đáng chú ý theo một cách nào đó, thường là câu vừa được ghi âm, thường được trích từ một bài tuyên bố dài hơn, cuộc phỏng vấn, cuộc họp báo, v.v., đặc biệt khi được sử dụng trong một bản tin tức hoặc một cái gì đó tương tự . Soundbite được sử dụng trong bản tin vừa được sử dụng trả toàn ngoài ngữ cảnh, làm ra (tạo) ra một hàm ý về ý định tội phạm trả toàn bất có khi bản ghi âm đầy đủ được nghe. Tôi vừa phỏng vấn anh ấy trong hai giờ cùng hồ nhưng bất nhận được bất kỳ lời nào - tất cả thứ anh ấy nói đều quá nhàm chán. complete cắn
Một câu nói ngắn gọn, nổi bật, có thể trích dẫn rất phù hợp với một chương trình tin tức trên truyền hình. Ví dụ, anh ấy cực kỳ giỏi trong chuyện cắn âm thanh, nhưng một bài tuyên bố thực sự có nội dung vượt quá anh ấy. Cách diễn đạt tiếng lóng này, được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1980, bắt nguồn từ các chiến dịch chính trị, trong đó các ứng cử viên cố gắng truyền tải một thông điệp cụ thể hoặc thu hút sự chú ý của công chúng bằng cách đưa nó lên trong các bản tin. . Xem thêm: cắn, âm thanh cắn âm thanh
Một đoạn trích ngắn gọn, hấp dẫn từ một bài tuyên bố hoặc cuộc phỏng vấn được thực hiện trên truyền hình hoặc đài phát thanh được lặp lại rộng lớn rãi trên các chương trình thời (gian) sự. Mặc dù vừa có nhiều tuyên bố được trích dẫn như vậy, nhưng thuật ngữ này chỉ có từ khoảng năm 1980. Những câu nói hay được sử dụng đặc biệt thường xuyên trong các chiến dịch bầu cử, trong đó các ứng cử viên cố gắng truyền tải một thông điệp duy nhất hoặc thu hút công chúng thông qua sự lặp lại của nó. Đôi khi thuật ngữ được sử dụng một cách miệt thị, cho thấy rằng người nói bất có gì thực chất hơn để nói .. Xem thêm: cắn, âm thanh. Xem thêm:
An sound bite idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sound bite, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sound bite