spill out Thành ngữ, tục ngữ
spill out
scatter out;pour out撒落;溢出
The cotents of the box spilled out on the floor.箱子里的东西撒落在地上。
Mind how you carry that pot;you'll spill some of the water out.端那只锅的时候当心一点,不然会把水泼出来的。tràn ra (của cái gì đó)
1. Của một chất lỏng, chất dạng hạt hoặc tập hợp các vật phẩm, trượt, phân tán hoặc chảy ra khỏi một số vật chứa. Bạn cần đi lại cẩn thận hơn, nếu bất đồ uống sẽ tràn ra khỏi những chiếc cốc đó. Người đàn ông làm đổ xe hàng của tôi, và tất cả hàng tạp hóa của tui tràn ra ngoài.2. Để làm cho một số chất lỏng, chất dạng hạt hoặc tập hợp các vật phẩm bị trượt, phân tán hoặc chảy ra khỏi một số thùng chứa. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "spill" và "out." Tôi không tình làm đổ nước ra khỏi máy hút ẩm khi đi thay bộ lọc. Đứa trẻ bắt đầu chộp lấy chiếc túi và cuối cùng làm đổ ra một đống mì ống.3. Về một cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc tiêu cực, được thể hiện rất đột ngột và mạnh mẽ. Những bình luận phân biệt chủng tộc, thấp hèn nhất tuôn ra từ miệng cô ấy.4. Thể hiện, thể hiện hoặc giải phóng một lượng lớn cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc tiêu cực. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "spill" và "out." Tôi biết tòa án sẽ chẳng làm được gì, vì vậy tui bắt đầu trút hết sự tức giận và thất vọng của mình vào một cuốn sách mà tui hy vọng sẽ giúp phơi bày sự thật.5. Của người hoặc động vật, tập trung lại với nhau và đi ra (từ hoặc vào một nơi nào đó hoặc đồ vật) với số lượng lớn và tất cả cùng một lúc. Hàng nghìn người vừa đổ ra đường để phản đối đạo luật gây tranh cãi này. Tôi kinh hoàng khi hàng chục con chuột tràn ra từ bức tường mục nát.. Xem thêm: out, tràntràn ra (của thứ gì đó)
để phân tán, chảy hoặc rơi ra khỏi thứ gì đó. Tất cả gạo đổ ra khỏi hộp trên sàn nhà. Cơm rơi vãi ra sàn nhà.. Xem thêm: đổ ra, đổ ra. Xem thêm:
An spill out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spill out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ spill out