stall for time Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a rough time
a lot of teasing, a lot of bugging Did your friends give you a rough time about your funny haircut?
a rough time of it
a time of stress or bad luck, a tough time of it After the divorce he had a rough time of it.
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a tough time of it
a time of stress or bad luck, a rough time of it When Bev left home she had a tough time of it. She had no job.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
all the time
continually She asks for money all the time but I don
at one time
at a time in the past At one time the man had no money but now he is very rich. đình trệ trong thời (gian) gian
1. Để làm ra (tạo) ra sự chậm trễ hoặc mất tập trung để có thêm thời (gian) gian. Bài thuyết trình của tui hoàn toàn không giá trị nếu bất có các trang trình bày của tôi, vì vậy tất cả những gì tui có thể làm bị đình trệ trong thời (gian) gian cho đến khi Mary bắt máy chiếu hoạt động trở lại. Thẩm phán buộc tội công tố viên vừa đình trệ thời (gian) gian. Để trì hoãn hoặc đánh lạc hướng ai đó hoặc điều gì đó bằng ngôn ngữ hoặc hành vi lảng tránh hoặc ngụy làm ra (tạo) để giành thời (gian) gian. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "gian hàng" và "cho." Anh ta tiếp tục nói để câu giờ tên tội phạm cho đến khi cảnh sát đến .. Xem thêm: câu chuyện, câu giờ câu giờ
cố tình gây ra sự chậm trễ. Bạn chỉ đang trì hoãn thời (gian) gian. Xin hãy nhanh lên. cô ấy đang bị đình trệ thời (gian) gian, hy vọng ai đó sẽ giải cứu cô ấy .. Xem thêm: gian hàng, thời (gian) gian. Xem thêm:
An stall for time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stall for time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stall for time