steer clear of Thành ngữ, tục ngữ
steer clear of someone
avoid I have been steering clear of that person ever since our argument.
steer clear of
steer a safe distance from;go around without touching绕开;躲避
Don't steer clear of us;nobody is going to hurt you.不要躲着我们,没人会伤害你的。
A ship steers clear of a rocky shore in stormy weather.船在暴风雨中绕开多岩石的海岸。
You would be better to steer clear of so much jargon in your talk.你的讲话里要是少用些专门术语就会更好。
steer clear of|clear|steer
v. 1. To steer a safe distance from; go around without touching. A ship steers clear of a rocky shore in stormy weather. 2. informal To stay away from; keep from going near. Fred was angry at Bill, and Bill was steering clear of him. Some words Martha always spells wrong. She tries to steer clear of them. tránh xa (ai đó hoặc điều gì đó)
Để tránh ai đó hoặc điều gì đó. Hãy tránh xa ông chủ ngay hôm nay — ông ta đang la mắng tất cả người mà ông ta thấy. Chuyến tàu 8h00 luôn đến muộn, vì vậy hãy tránh xa nó nếu bạn muốn đến đúng giờ .. Xem thêm: clear, of, beacon beacon bright of
Tránh xa, tránh, như trong Bố thông báo chúng tui nên tránh xa Tiến sĩ Smith và những lời khuyên tồi tệ của ông ta. Thành ngữ này đen tối chỉ chuyện hướng dẫn một con tàu tránh xa chướng ngại vật nào đó. Việc sử dụng theo nghĩa bóng của nó được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1723.. Xem thêm: tránh xa, chỉ đạo tránh xa
cẩn thận để tránh hoặc tránh xa. 2002 ChartAttack Live Reviews Nếu bạn đang tìm kiếm sự bóng bẩy và cảnh tượng của Hollywood, hãy tránh xa bộ phim này. . Xem thêm: clear, of, beacon tránh xa
To tránh xa; tránh .. Xem thêm: clear, of, beacon tránh xa, to
To tránh. Thuật ngữ này xuất phát từ chuyện sử dụng nghĩa đen của nó trong chuyện chèo thuyền vào thế kỷ XVII và XVIII (Daniel Defoe vừa sử dụng nó trong Đại tá Jacque, 1723) và được sử dụng theo nghĩa bóng vào cuối thế kỷ thứ mười tám. George Washington vừa nói, trong bài diễn văn chia tay (1796), “Chính sách thực sự của chúng tui là tránh xa quan hệ cùng minh vĩnh viễn với bất kỳ phần nào của thế giới nước ngoài.”. Xem thêm: rõ ràng, chỉ đạo. Xem thêm:
An steer clear of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with steer clear of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ steer clear of