step out of line Thành ngữ, tục ngữ
step out of line
do something bad, misbehave If John steps out of line again, I'll remind him of the rules. bước ra khỏi dòng
1. Theo nghĩa đen, thực hiện một động thái sao cho một thứ bất được định vị chính xác trên đường thẳng với người hoặc vật khác. Tôi chỉ bước ra khỏi hàng trong một phút! Bạn bất thể cho tui vào lại được không? 2. Hành động theo cách bất phù hợp hoặc bất thể chấp nhận được. Phóng viên đó vừa bước ra khỏi hàng khi anh ta đặt câu hỏi về cuộc sống cá nhân của tôi. Tôi xin lỗi về đêm qua, tui đã bước ra khỏi hàng khi tui đưa ra những yêu cầu đó .. Xem thêm: line, of, out, footfall footfall out of band
1. Lít để di chuyển ra khỏi một dòng người. Nếu bạn bước ra khỏi dòng, bạn sẽ mất vị trí của mình trong đó. Tôi phải bước ra khỏi hàng để ngồi xuống lề đường và nghỉ ngơi trong một phút.
2. Hình. Để cư xử sai; đi chệch khỏi hành vi bình thường, mong đợi hoặc được yêu cầu. Nếu bạn bước ra khỏi hàng một lần nữa, tui sẽ tát bạn. Tom vừa bước ra khỏi hàng một lần quá thường xuyên và bị la mắng .. Xem thêm: line, of, out, footfall footfall out of band
COMMON Nếu ai đó bước ra khỏi hàng, họ sẽ làm điều gì đó mà họ bất nên làm làm hoặc họ cư xử theo cách bất thể chấp nhận được. Ủy ban Dịch vụ Cảnh sát nên cứng rắn hơn với các sĩ quan bước ra ngoài ranh giới. Các giá trị và truyền thống của chúng tui đã được tất cả người chấp nhận và cùng ý. Nếu bạn bước ra khỏi ranh giới, bạn biết điều gì sẽ xảy ra. Lưu ý: Get đôi khi được sử dụng thay cho bước. Nhóc, nếu bạn ra khỏi hàng, bạn sẽ gặp rắc rối. So sánh với ngoài dòng. Lưu ý: Dòng được đề cập ở đây là dòng lính, những người được mong đợi sẽ hoạt động như một đơn vị. . Xem thêm: dòng, của, ra, bước bước ra khỏi dòng
hành xử bất phù hợp hoặc bất vâng lời .. Xem thêm: dòng, của, ra, bước bước ra khỏi ˈline
, be / get out band
hành xử tồi tệ hoặc vi phạm quy tắc: Cô giáo vừa cảnh báo họ rằng cô ấy sẽ trừng phạt bất cứ ai bước ra khỏi hàng .. Xem thêm: line, of, out, step. Xem thêm:
An step out of line idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with step out of line, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ step out of line