step up to Thành ngữ, tục ngữ
step up to the plate
do your best, take action, take your turn Pedro said, bước tới (ai đó hoặc thứ gì đó)
Để di chuyển trước mặt hoặc đến gần ai đó, vật gì đó hoặc vị trí nào đó. Anh ta bước đến gần người đàn ông và bảo anh ta lùi lại. Bạn sẽ nên phải bước lên hàng trong khi chụp ảnh .. Xem thêm: bước lên, bước lên bước lên thứ gì đó
để bước tới thứ gì đó, đặc biệt là quầy hoặc quầy bar. Jake bước lên quầy vé và mua một vé duy nhất cho ban công. Khi Wally bước đến cửa sổ bán vé, anh ấy được biết rằng buổi biểu diễn vừa được bán hết .. Xem thêm: step, up. Xem thêm:
An step up to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with step up to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ step up to