succeed as (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. thành công với tư cách là (cái gì đó)
1. Để trả thành những gì mong muốn, dự định hoặc yêu cầu đối với một số loại người hoặc vật. Bộ phim chắc chắn là tuyệt cú đẹp để nhìn, nhưng bất có câu chuyện mạnh mẽ, nó chỉ đơn giản là bất thành công như một bộ phim kinh dị. Bạn bất nên phải là một trời tài kinh doanh để thành công với tư cách là người quản lý của một công ty. Để thay thế ai đó hoặc điều gì đó trong một số vị trí, vai trò, văn phòng, v.v. Chủ tịch tiếp thị hiện tại của chúng tôi, Janet, sẽ kế nhiệm Reggie làm chủ tịch và COO của công ty. Con trai trưởng sẽ nối ngôi vua. Mô hình mới sẽ kế nhiệm P18coi nhưđiện thoại hàng đầu mới của công ty .. Xem thêm: thành công thành công ai đó như một cái gì đó
để thay thế một người nào đó như một cái gì đó; để thay thế ai đó trong một cái gì đó. Jeff sẽ kế nhiệm Claude làm chủ tịch của tổ chức. Bạn bất được phép tự mình thành công với tư cách là chủ tịch .. Xem thêm: thành công thành công như một điều gì đó
để phát triển hoặc thịnh vượng với tư cách là một loại người. Tôi hy vọng tui thành công với tư cách là một giao dịch viên ngân hàng. Jamie vừa thành công trong vai trò điều tra viên .. Xem thêm: thành công. Xem thêm:
An succeed as (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with succeed as (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ succeed as (something)