succeed in (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. thành công trong (điều gì đó)
1. Để trả thành hoặc trả thành một cái gì đó như người ta mong muốn, hy vọng hoặc dự định. Trong thời (gian) gian làm giám đốc khu vực, tui đã thành công trong chuyện triển khai một kỹ thuật bán hàng mới giúp tăng gấp bốn lần lợi nhuận của chúng tui trong thời (gian) gian hai năm. Chúng tui đã thành công trong chuyện thuyết phục ban giám đốc gia (nhà) hạn tài trợ thêm 12 tháng. Để đạt được thành công trong một số công việc, vai trò, nỗ lực, thời cơ, v.v. Chúng tui tin tưởng rằng bạn sẽ thành công trong vai trò mới — chúng tui sẽ bất thăng chức cho bạn nếu chúng tui cảm thấy khác. Hillary đang thực sự thành công trong công chuyện kinh doanh mới của mình .. Xem thêm: thành công thành công trong điều gì đó
để thịnh vượng hoặc phát đạt ở một số vị trí hoặc văn phòng. Tôi hy vọng bạn thành công trong công chuyện mới của bạn. Chúng tui biết bạn sẽ thành công khi làm những gì bạn muốn .. Xem thêm: thành công thành công trong
v. Để trả thành điều gì đó mong muốn hoặc dự định: Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ thành công trong dự án mới của mình. Họ vừa thành công trong chuyện thuyết phục ban giám tiềmo về sự không tội của mình.
. Xem thêm: thành công. Xem thêm:
An succeed in (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with succeed in (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ succeed in (something)