succumb to (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. bất chịu nổi (cái gì đó)
1. Để cho phép bản thân bị điều gì đó vượt qua hoặc chế ngự; để phục tùng hoặc nhượng bộ một cái gì đó. Không, chúng ta bất thể khuất phục trước những ham muốn của mình. Chúng ta phải giữ sự trong trắng trước đám cưới của chúng ta! Tôi thực sự vừa từng có ý định gắn bó với chế độ ăn kiêng của mình, nhưng tui đã bất thể khuất phục trước sự cám dỗ khi cùng nghiệp của tui mang bánh rán đến vào thứ Sáu tuần trước. Chết vì một điều gì đó, chẳng hạn như bệnh tật, chấn thương, tuổi già, ... Anh ấy vừa chiến đấu với căn bệnh ung thư một cách dũng cảm và nhân phẩm cho đến hết cùng cay đắng, nhưng thật đáng buồn là anh ấy vừa chống chọi với căn bệnh quái ác vào sáng hôm qua. Bà tui muốn thực hiện một chuyến đi cuối cùng đến Kyoto trước khi bất thể khuất phục được tuổi già .. Xem thêm: bất chịu nổi bất chịu khuất phục trước một điều gì đó
, đặc biệt là sự cám dỗ, căn bệnh hiểm nghèo, sự yếu đuối của con người, v.v. cuối cùng vừa chống chọi với căn bệnh viêm phổi của mình. Cô vừa không chống chọi được với bệnh tật cho đến khi rất già .. Xem thêm: chống chọi với bệnh tật. Xem thêm:
An succumb to (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with succumb to (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ succumb to (something)