Nghĩa là gì:
Agency shop
Agency shop- (Econ) Nghiệp đoàn.
+ Yêu cầu công nhân tham gia tuyển dụng không phải gia nhập công đoàn nhưng phải đóng công đoàn phí.
sweat shop Thành ngữ, tục ngữ
a bull in a China shop
"a big, reckless person in a room full of fragile things; cramp your style" Imagine a 300-pound football player at a tea party, and you have a bull in a China shop.
bull in a China shop
(See a bull in a China shop)
knee high to a grasshopper
small or short, the size of a child When we lived in Oslo, you were just knee high to a grasshopper.
set up shop
organize a place to do business, buy a store You could set up shop and sell this pizza. It's delicious!
shop around
go to various stores to look for something We shopped around for a month before we bought a new stereo system.
shop talk
(See inside joke)
shoplifting
stealing products from a store while you shop He's charged with shoplifting. He stole some cigarettes.
talk shop
talk about jobs, talk about what we do at work I don't like to talk shop when we have visitors. It's too boring.
all over the shop
1. in a mess, out of order, disorganized
2. everywhere:"I've been all over the shop this morning"
as the actress said to the bishop
a jocular catch phrase that draws attention to an otherwise innocent statement, by imbuing sexual innuendo cửa hàng bán đồ may mặc
1. Một nhà máy hoặc phân xưởng trong đó nhân viên bị buộc phải làm những công chuyện rất nặng nhọc, đặc biệt là sản xuất quần áo, trong nhiều giờ với mức lương rất thấp. Có thể được sử dụng trực diện để mô tả các điều kiện làm chuyện chung chung là khó chịu hoặc bất mong muốn. Nhà bán lẻ lớn gần đây vừa cam kết ngừng bán quần áo được sản xuất trong các cửa hàng bán đồ may mặc. Tổ chức từ thiện này nhằm mục đích giúp tìm kiếm thời cơ chuyện làm tốt hơn cho những người lao động cho đến nay bất có lựa chọn nào khác ngoài chuyện làm chuyện trong các xưởng đổ mồ hôi để kiếm sống qua ngày. Họ vừa thực sự biến vănphòng chốngthành một tiệm bán đồ, khiến chúng tui phải làm chuyện 70 giờ mỗi tuần để trả thành dự án này trước thời (gian) hạn. Mô tả, hoặc liên quan đến một nhà máy hoặc phân xưởng như vậy. Không có gì bí mật (an ninh) khi dây chuyền quần áo vừa sử dụng lao động của các xưởng may trong nhiều năm để sản xuất hàng hóa của họ với chi phí thấp nhất có thể. Không có gì ngạc nhiên khi tuổi thọ của những người lao động trong điều kiện cửa hàng đổ mồ hôi rất thấp. cửa hàng mồ hôi
n. một nơi làm chuyện mà nhân viên làm chuyện nhiều giờ với mức lương thấp trong điều kiện tồi tệ. Giám đốc ngân hàng bất công bằng! Tôi vừa là nhân viên giao dịch trong cửa hàng bán đồ hiệu này trong mười ba năm và tui chưa bao giờ có một tấm thảm mới trong vănphòng chốngcủa mình. . Xem thêm:
An sweat shop idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sweat shop, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sweat shop