sweet spot Thành ngữ, tục ngữ
sweet spot
(See the sweet spot)
the sweet spot
the best spot to touch, the spot that feels good Keep rubbing. When you find my sweet spot, I'll purr like a kitten. điểm hấp dẫn
Một điểm, khu vực hoặc phạm vi cụ thể mà ở đó điều gì đó sẽ hiệu quả hoặc có lợi nhất. Sự căng thẳng đang ở trên vai tôi. Đưa tay lên cao hơn một chút… ở đó! Đó là điểm ngọt ngào. Ở đây bất có tín hiệu mạnh, vì vậy bạn phải di chuyển mặt số cho đến khi đài phát thanh tìm thấy điểm ngọt ngào. . Điểm ngọt trên vợt tennis là điểm được người chơi tin tưởng để truyền lực tối (nhiều) đa cho quả bóng. Năm 1997, một nhà vật lý ở Úc tuyên bố bác bỏ sự còn tại của nó. 1997 Times Hãy hết hưởng 'điểm ngọt ngào' ngay bây giờ, nhưng đừng mong đợi một sự bùng nổ. Xem thêm: spot, sweetXem thêm:
An sweet spot idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sweet spot, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sweet spot