switch over to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. chuyển qua (cho ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để chọn hoặc thay đổi người hoặc vật khác hoặc thay thế. Chúng tui đang chuyển sang mô hình kinh doanh chỉ sử dụng kỹ thuật số — sản xuất các sản phẩm vật chất quá tốn kém. Hãng phim chuyển sang một đạo diễn có nhiều kinh nghiệm hơn trong các bộ phim hành động. Tôi sẽ bắt đầu uống soda ăn kiêng, nhưng tui sẽ đợi đến sau Giáng sinh để chuyển sang. Để khiến ai đó hoặc điều gì đó thay đổi hoặc chuyển từ người này sang thứ khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "chuyển đổi" và "qua." Các bác sĩ vừa chuyển tui sang một loại thuốc khác cho cholesterol của tôi. Công ty đang chuyển tất cả người sang một hệ thống máy tính mới được đánh giá là an toàn hơn. Để thay đổi kênh truyền hình hoặc đài phát thanh cụ thể. Chúng tui có thể chuyển sang chương trình hoạt hình của bạn sau khi tin tức kết thúc. Đừng chuyển sang nơi khác — tui muốn biết thời (gian) tiết sẽ như thế nào vào cuối tuần này .. Xem thêm: kết thúc, ai đó, chuyển chuyển ai đó hoặc điều gì đó sang ai đó hoặc điều gì đó
để chuyển tín hiệu điện hi sinh từ ai đó hoặc điều gì đó với ai đó hoặc điều gì đó khác. Tom đang ở trên đường dây. Tôi có nên chuyển anh ta sang Jeff không? Vui lòng chuyển cuộc gọi sang đường dây khác của tui .. Xem thêm: over, about-face chuyển ai đó hoặc điều gì đó sang điều gì đó
để chỉ định lại, thay đổi hoặc chuyển đổi ai đó hoặc điều gì đó thành thứ gì đó. Họ chuyển tui sang chuyến bay muộn hơn. Tôi muốn chuyển lò của tui sang gas .. Xem thêm: qua, chuyển. Xem thêm:
An switch over to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with switch over to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ switch over to