take a chainsaw to (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. cầm cưa để (cái gì đó)
1. Để phá hủy một cái gì đó trả toàn và bất thương tiếc. Anh ấy nói rằng mục đích của bộ phim mới của anh ấy là để cưa đổ những định kiến có hại về con người của anh ấy. Giống như họ vừa cầm cưa tất cả thứ khiến thị trấn này trở nên đặc biệt, thay thế tất cả bằng những cửa hàng thời (gian) thượng và những chung cư không hồn. Để giảm kích thước, phạm vi hoặc sức mạnh của một thứ gì đó không cùng lớn. Thống đốc mới đắc cử tuyên bố sẽ cầm cưa ngân sách nhà nước, mà ông cho rằng vừa vượt quá tầm kiểm soát. Trong một nỗ lực quyết liệt để thu hút khách hàng mới, ngân hàng vừa bắt đầu áp đặt các khoản phí và lệ phí khác nhau mà họ từng áp dụng đối với tất cả các chủ tài khoản. Để thay đổi đáng kể hoặc thay đổi một cái gì đó. Tôi biết kịch bản của mình cần một số công việc, nhưng tui không nghĩ mình nên phải cưa đổ nó !. Xem thêm: máy cưa, lấy. Xem thêm:
An take a chainsaw to (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a chainsaw to (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a chainsaw to (something)