take a crack at Thành ngữ, tục ngữ
take a crack at
try, attempt Have you decided to take a crack at the entrance exam in June?
take a crack at|crack|take
v. phr. To try doing something. It was a difficult challenge to reorganize our antiquated campus, but the resident architect decided to take a crack at it. lấy một vết nứt tại (cái gì đó)
Để cố gắng (làm) điều gì đó; để thay phiên nhau cố gắng (làm) điều gì đó. Chà, tui đã bất sửa động cơ trong gần 10 năm, nhưng chắc chắn tui sẽ sửa chữa nó. Bạn vừa có thời cơ thử phá vỡ piñata, bây giờ hãy để em gái của bạn bẻ khóa nó đi .. Xem thêm: crack, booty booty a able at article
and accept a able at article tv. để thử một cái gì đó. Cô ấy gặp khó khăn trong chuyện chuẩn bị thức ăn, nhưng điều đó bất dành cho cô ấy. Hãy để tui có một vết nứt khi thay lốp. . Xem thêm: crack, something, take. Xem thêm:
An take a crack at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a crack at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a crack at