take a squat Thành ngữ, tục ngữ
diddly squat
nothing, not a penny For all that work, he gave me diddly squat - not even thanks.
Sasquatch
(See Big Foot)
squat
a place to stay, a shelter for street people, a shack """Where's your squat?"" ""Across the tracks in a deserted service station.""" ngồi xổm
1. tiếng lóng Để ngồi xuống. Các bạn có một vị trí tuyệt cú vời để bắn pháo hoa — tui có thể ngồi xổm ở đây với các bạn được không? Hãy ngồi xổm bên cạnh tui và tui sẽ chỉ cho bạn những gì tui đang làm. tiếng lóng thô lỗ Để đi vệ sinh hoặc phụ nữ đi tiểu khi ngồi xổm trên mặt đất. Tôi thích khá nhiều thứ về cắm trại ngoại trừ chuyện phải ngồi xổm trong rừng .. Xem thêm: squat, booty booty a broad
verbSee booty a shit. Xem thêm: squat, take. Xem thêm:
An take a squat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a squat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a squat