take the blame Thành ngữ, tục ngữ
take the blame
receive the blame, accept the blame, take the rap Sometimes innocent people offer to take the blame for crimes. nhận lỗi (vì điều gì đó)
Đảm nhận hoặc được giao trách nhiệm hoặc tội lỗi cho điều gì đó. Với tư cách là người quản lý cho dự án này, tui nhận lỗi về sự thất bại của nó. Không thể nào - tui không chịu trách nhiệm cho trò đùa ngu ngốc của bạn !. Xem thêm: đổ lỗi, nhận nhận lỗi (vì vừa làm điều gì đó)
để thừa nhận rằng người ta đáng trách khi làm điều gì đó. Bạn có thực sự mong đợi tui sẽ nhận lỗi vì điều tui đã bất làm bất ?. Xem thêm: đổ lỗi, nhận lấy. Xem thêm:
An take the blame idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take the blame, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take the blame