take the fall Thành ngữ, tục ngữ
Take the fall
If you tall the fall, you accept the blame and possibly the punishment for another's wrongdoing, with the implication that the true culprit, for political or other reasons, cannot be exposed as guilty (accompanied by a public suspicion that a reward of some sort may follow). sa ngã (vì ai đó hoặc điều gì đó)
Đối mặt với sự trừng phạt, đổ lỗi, chỉ trích hoặc bắt giữ vì tội ác hoặc hành vi sai trái của người khác, có thể là do cố ý. Chúng tui đã làm cho có vẻ như anh ta vừa rút tiền, vì vậy khi cảnh sát bắt đầu điều tra, anh ta sẽ là người mất tiền. Tôi luôn nhận lỗi về những sai lầm của bạn — Tôi chán ngấy chuyện bao che cho bạn! Janet bất có bất kỳ điểm phạt nào trên giấy phép của mình, vì vậy cô ấy vừa đồng ý thực hiện cú ngã cho Jeff .. Xem thêm: té ngã, ai đó, hãy nhận cú ngã
Sl. để bị bắt vì một tội phạm cụ thể. (Đặc biệt là khi những người khác bất bị trừng phạt vì cùng một tội danh. Walt và Tony vừa cùng nhau giải quyết công việc, nhưng Tony vừa sa ngã. Bạn vừa làm được điều đó và tui sẽ bất phạm phải! Xem thêm: sa ngã, nhận lấy nhận lấy sự sụp đổ
Bạn đổ lỗi hoặc chỉ trích cho hành vi sai trái của người khác, như trong Cô ấy vừa khiến bạn gục ngã về bất kỳ thiệt hại chính trị nào, hoặc Một quan chức cấp cao nhận lỗi vì hoạt động tình báo thất bại. Biểu hiện này bắt nguồn từ những năm 1920 như tiếng lóng của thế giới ngầm. Nó bắt đầu được mở rộng lớn cho các loại tội phạm ít đổ lỗi hơn vào nửa sau những năm 1900. Cũng xem booty a fall, def. 2. Xem thêm: fall, booty booty the abatement
nhận đổ lỗi hoặc trừng phạt, thường là thay cho một người khác. Không chính thức ở Bắc Mỹ Vào cuối thế kỷ 19, tiếng lóng của giới tội phạm có thể có nghĩa là 'một vụ bắt giữ', và điều này sau đó được mở rộng lớn để có nghĩa là 'một thời (gian) hạn tù giam'. Từ Mỹ này thuật ngữ Abatement guy có nghĩa là 'một vật tế thần' được phát triển vào đầu thế kỷ 20 .. Xem thêm: Fall, booty booty the abatement
tv. to get bị bắt vì một tội phạm cụ thể. Joel Cairo và Wilbur cùng nhau giải quyết công việc, nhưng chỉ có Wilbur thôi. . Xem thêm: rơi, mất. Xem thêm:
An take the fall idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take the fall, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take the fall