Take someone under your wing Thành ngữ, tục ngữ
Take someone under your wing
If you take someone under your wing, you look after them while they are learning something. đưa (ai đó) dưới sự bảo vệ của (một người)
Làm người giám hộ, bảo vệ hoặc cố vấn của ai đó, đặc biệt là người dễ bị tổn thương hoặc cần được giúp đỡ, bảo vệ hoặc chỉ dẫn. Nhân viên xã hội vừa nhận không số trẻ em dưới sự bảo vệ của mình trong những năm qua, và nhiều người trong số chúng vẫn giữ liên lạc với anh ta nhiều năm sau đó. Diane bất quen ai khi cô ấy chuyển ra ngoài miền Tây, vì vậy tui đã đưa cô ấy theo cánh của tui một thời (gian) gian và cho cô ấy xem xung quanh .. Xem thêm: take, addition booty addition beneath your addition
COMMON If you booty ai đó dưới quyền của bạn, bạn bắt đầu chăm nom họ và đảm bảo rằng họ khỏe mạnh và có những gì họ cần. Cô ấy vừa dẫn dắt cầu thủ trẻ dưới cánh của mình, đưa ra lời khuyên và giúp cô ấy chuẩn bị cho chuyến lưu diễn. Tanya vừa dìu dắt tui khi tui bắt đầu làm chuyện tại công ty. Lưu ý: Hình ảnh ở đây là một con gà mái đang quây quần bên cánh của mình. . Xem thêm: someone, take, wing. Xem thêm:
An Take someone under your wing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Take someone under your wing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Take someone under your wing