Take it in your stride Thành ngữ, tục ngữ
Take it in your stride
If you take something in your stride, you deal with it even though it is difficult or unpleasant without letting it bother or upset you. lấy (cái gì đó) trong (một người) sải bước
Để bất bị bất an, trì hoãn hoặc gián đoạn bởi điều gì đó. Bạn phải học cách tiếp nhận những lời chỉ trích trong bước tiến của mình nếu bạn muốn thành công trong lĩnh vực kinh doanh này. Tôi bất nghĩ cô ấy muốn anchorage lại làm chuyện sớm như vậy sau đám aroma của mẹ cô ấy, nhưng cô ấy chỉ làm chuyện đó trong sải bước của mình .. Xem thêm: sải bước, hãy lấy một cái gì đó trong (của) sải bước
Hình. để chấp nhận các khoản tạm ứng hoặc khoản lùi lại như một quá trình bình thường của các sự kiện. Cô ấy vừa phải đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng, nhưng cô ấy vừa có thể vượt qua nó trong một bước tiến của mình. Tôi sẽ chỉ cần sải bước. Chúng tui sợ rằng thành công sẽ làm hỏng cô ấy, nhưng cô ấy chỉ cần sải bước. lịch trình. Ví dụ, chắc chắn sẽ có những bước lùi nhưng Jack vừa vượt qua chúng bằng bước đi. Thành ngữ này đen tối chỉ một con ngựa đang vượt chướng ngại vật mà bất kiểm tra sải chân của nó. [c. Năm 1900]. Xem thêm: sải bước, hãy lấy gì đó trong sải chân của bạn
ANH hoặc sải bước
AMERICANCOMMON Nếu bạn đang ở trong một tình huống khó khăn và bạn phải cố gắng bằng được nó, bạn phải đối phó với nó bình tĩnh và thành công. Rayner đối phó với những áp lực của công chuyện như thế nào? ' - Anh ấy dường như vừa cố gắng hết sức. ' Christie luôn phải nói chuyện với những nhóm người lớn - cô ấy thực hiện những điều như vậy trong sải chân của mình. Trên khắp đất nước, nhiều người vừa sải bước trong các sự kiện của ngày hôm qua, trong khi nhìn chung vẫn bất yên tâm về thị trường chứng khoán nói chung. một cách bình tĩnh và có năng lực .. Xem thêm: something, sải bước, booty booty article in your ˈstride
(English English) (American English booty article in ˈstride) chấp nhận và đối phó với điều gì đó khó khăn mà bất cần e sợ về nó quá nhiều: Joey vừa rất buồn khi chúng tui chuyển nhà, nhưng Ben dường như vừa hoàn thành tất cả trong bước tiến của mình .. Xem thêm: cái gì đó, sải bước, hãy sải bước
Để đối phó với một cách bình tĩnh, bất làm gián đoạn tất cả người thói quen bình thường: lấy của cải mới tìm thấy của họ trong sải bước .. Xem thêm: sải bước, lấy. Xem thêm:
An Take it in your stride idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Take it in your stride, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Take it in your stride