take up the cudgels Thành ngữ, tục ngữ
take up the cudgels for|cudgel|cudgels|take|take u
v. phr., literary To come to the defense of; to support or fight for. He was the first to take up the cudgels for his friend.
Compare: STAND UP FOR. lấy (các) cudgels chống lại (ai đó hoặc điều gì đó)
Để chuẩn bị cho hoặc tham gia (nhà) vào một cuộc xung đột chống lại ai đó hoặc điều gì đó. Có thể có hoặc bất có nghĩa là trang bị cho bản thân theo nghĩa đen. Mọi người từ khắp đất nước đang lên các cudgels chống lại chế độ độc tài. Chúng ta phải sẵn sàng chấp nhận những kẻ xấu nếu chúng ta muốn nới lỏng sự kìm kẹp của những tập đoàn tham lam này .. Xem thêm: cudgel, take, up up the bastinado (s)
Để bảo vệ, hãy hiển thị ủng hộ mạnh mẽ hoặc tranh luận thay mặt cho ai đó hoặc điều gì đó. Thường được theo sau bởi "for" hoặc "thay mặt cho." Mọi người từ khắp đất nước đang thay mặt cho người đàn ông trẻ tuổi bị cảnh sát giữ. Anh ấy có rất nhiều trước để thuê một đội pháp lý phù hợp. Tôi bất nghĩ rằng anh ấy cần những người như chúng ta tham gia (nhà) vào bài học .. Xem thêm: hãy lấy, lên hãy lấy cudgels
hoặc hãy lấy bastinado
Nếu bạn chấp nhận bastinado cho ai đó hoặc lấy bastinado cho họ, bạn nói hoặc đấu tranh để ủng hộ họ. Các tổ chức công đoàn vừa giải quyết dứt điểm 367 biên chế bị dôi dư. Chúng tui hy vọng rằng chính phủ sẽ thay mặt chúng tui giải quyết vấn đề này. Lưu ý: Bastinado là một cây gậy ngắn và dày, được sử dụng làm vũ khí trong quá khứ. . Xem thêm: cudgel, take, up booty the cudgels
bắt đầu hỗ trợ ai đó hoặc điều gì đó một cách mạnh mẽ .. Xem thêm: cudgel, take, up booty the cudgels
Để tham gia (nhà) một tranh chấp, đặc biệt là để bảo vệ một người tham gia (nhà) .. Xem thêm: cudgel, take, up. Xem thêm:
An take up the cudgels idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take up the cudgels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take up the cudgels