talk through one's hat Thành ngữ, tục ngữ
talk through one's hat
Idiom(s): talk through one's hat
Theme: BOASTING
to talk nonsense; to brag and boast. (Informal.)
• John isn't really as good as he says. He's just talking through his hat.
• Stop talking through your hat and start being sincere!
talk through one's hat|hat|talk
v. phr., informal To say something without knowing or understanding the facts; talk foolishly or ignorantly. John said that the earth is nearer the sun in summer, but the teacher said he was talking through his hat. nói chuyện qua cái mũ của (một người)
1. Nói những điều dại dột; để nói chuyện không nghĩa. Đừng bận tâm đến Jonathan, Mary, anh ấy chỉ đang nói chuyện qua cái mũ của mình một lần nữa thôi. Để phóng lớn thành tích hoặc kiến thức của một người; không tội vạ hoặc khoe khoang. Dorothy tiếp tục nói rằng cô ấy có thể chạy nhanh hơn bất kỳ ai trong trường của chúng tôi, nhưng cô ấy sẽ nói qua mũ nếu bạn hỏi tôi. Có vẻ như ứng viên vừa nói chuyện qua cái mũ của mình trong một lúc khi cuộc tranh luận chuyển sang chủ đề chính sách thuế .. Xem thêm: hat, talk, qua allocution qua hat
Allocution nonsense; ngoài ra, giữ lại về một cái gì đó mà người ta biết rất ít về. Ví dụ, Anh ấy đang nói qua chiếc mũ của mình khi anh ấy mô tả vụ đắm tàu, hoặc Mẹ nói đi nói lại về nhiều loại tua vít nhưng thực tế là mẹ đang nói qua chiếc mũ của mình. Sự đen tối chỉ trong thành ngữ này cũng bất có ý nghĩa gì, đó có thể là điểm chính. [Cuối những năm 1800]. Xem thêm: hat, talk, qua allocution through a hat, to
To allocution nonsense; để giáo hoàng về một cái gì đó mà người ta biết ít hoặc bất biết gì về nó. Cách diễn đạt cuối thế kỷ 19 này gợi lên một hình ảnh không nghĩa. Theodore Pratt (Thunder Mountain, 1944) vừa thêm một chút ý nghĩa cho nó, khi viết, “Bạn đang nói qua chiếc mũ của bạn, và chiếc mũ của bạn đầy lỗ.”. Xem thêm: noi tieng, qua. Xem thêm:
An talk through one's hat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with talk through one's hat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ talk through one's hat