talk your head off Thành ngữ, tục ngữ
talk your head off
talk a lot, say too much You can talk your head off, but I won't change my opinion. nói chuyện với (của một người) đầu
Để nói chuyện bất ngừng và bất mệt mỏi. Tôi yêu dì Lily của tôi, nhưng bà ấy lại nói với cô ấy bất cứ khi nào tui đến thăm bà. Xin lỗi, tui đã nói quá nhiều về nghiên cứu của mình. Tôi hy vọng tui không nhàm chán bạn !. Xem thêm: head, off, allocution allocution your ˈhead off
(thân mật) nói nhiều: Anh ấy nói chuyện bất đầu, cả buổi tối .. Xem thêm: head, off, talk. Xem thêm:
An talk your head off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with talk your head off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ talk your head off