tall one Thành ngữ, tục ngữ
a tall one
a large drink of liquor, a strong drink After he heard the bad news, he poured himself a tall one.
tall one
(See a tall one) một cao
1. Đồ uống có cồn mạnh được phục vụ trong một chiếc ly cao và lớn. Sarah đổ người cho mình một cái thật cao và ngồi trên võng. Chúng tui đã có một vài người cao vào bữa trưa và tất cả đều bị ngáy một chút. Một người đặc biệt cao. A: "Đây là con trai tôi, Jeremy." B: "Rất vui được làm quen với bạn, Jeremy. Wow, bạn là một người cao, phải không?". Xem thêm: một, cao một cao
n. một thức uống lớn; một ly rượu lâu. (So sánh cái này với cái ngắn.) Cô ấy gọi một cái cao và ngồi lại cho mát. . Xem thêm: một, cao. Xem thêm:
An tall one idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tall one, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tall one