taunt (one) with (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. chế nhạo (một) với (cái gì đó)
1. Để trêu chọc hoặc hành hạ một người bằng một thứ gì đó mà họ bất thể hoặc bất nên có; để trêu ngươi một cái gì đó. Tôi đang cố gắng tuân theo chế độ ăn kiêng của mình, nhưng người bạn cùngphòng chốngcủa tui vẫn tiếp tục chế nhạo tui bằng tất cả các loại bánh ngọt và bánh quy mà cô ấy thích nướng. Tôi thích chế nhạo bạn bè của mình bằng những bức ảnh về những bãi biển đầy nắng khi tui đang đi nghỉ ở Bahamas. Khơi dậy tình dục với một người nào đó, đặc biệt là bất có ý định tham gia (nhà) vào hoạt động tình dục với một người. Tôi chưa bao giờ hiểu được sức hấp dẫn của các câu lạc bộ thoát y. Bạn trả trước để đi xem những người phụ nữ chế nhạo bạn với cơ thể phơi bày và những điệu nhảy khiêu gợi của họ, và sau đó bạn chỉ để lại sự thất vọng về tình dục hơn so với khi bạn đến. Cô ấy liên tục vén váy lên để chế nhạo tui khi nhìn thoáng qua đùi của cô ấy .. Xem thêm: chế nhạo chế nhạo ai đó bằng điều gì
để trêu chọc hoặc trêu ngươi ai đó bằng điều gì. Jerry chế nhạo Fran bằng chiếc đĩa bìm bịp. Xin đừng chế nhạo tui bằng những thực phẩm tui không nên ăn .. Xem thêm: chế nhạo. Xem thêm:
An taunt (one) with (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with taunt (one) with (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ taunt (one) with (something)