tell time Thành ngữ, tục ngữ
tell time
Idiom(s): tell time (2)
Theme: TIME
2. to be able to read time from a clock or watch.
• Billy is only four. He cant tell time yet.
• They are teaching the children to tell time at school.
tell time|tell|time
v. phr. To read a clock or watch. Although Johnny is only three years old, he is already able to tell time. báo thời (gian) gian
1. Về một người, để có thể hiểu thời (gian) gian trong ngày bằng cách nhìn vào cùng hồ kim hoặc cùng hồ. Hiện nay, nhiều trẻ nhỏ mang theo điện thoại bên mình, chuyện dạy chúng biết thời (gian) gian ngày càng trở nên khó khăn hơn. Của cùng hồ hoặc cùng hồ đeo tay, để theo dõi thời (gian) gian hiện tại trong ngày. Chiếc cùng hồ bỏ túi cũ của ông tui không còn cho biết thời (gian) gian nữa, nhưng tui thực sự thích cái nhìn của nó. Lít để giữ hoặc báo cáo thời (gian) gian chính xác. Đồng hồ này bất cho biết thời (gian) gian rất chính xác. Đồng hồ của tui ngừng báo thời (gian) gian, vì vậy tui phải sửa chữa nó.
2. Hình. Để có thể đọc thời (gian) gian từ cùng hồ hoặc cùng hồ đeo tay. Billy mới bốn tuổi. Anh ấy chưa thể nói thời (gian) gian. Họ đang dạy bọn trẻ nói thời (gian) gian ở trường .. Xem thêm: nói, thời (gian) gian cho biết thời (gian) gian
Theo dõi giờ giấc; ngoài ra, biết cách đọc cùng hồ hoặc xem cùng hồ. Ví dụ, Chiếc cùng hồ cũ này vẫn cho biết thời (gian) gian khá chính xác, hoặc Ông vừa dạy cháu gái của mình để biết thời (gian) gian bằng cách sử dụng cùng hồ chim cúc cu. Biểu thức này sử dụng Tell theo nghĩa "tính toán" hoặc "tính toán", một cách sử dụng có từ khoảng năm a.d. 1000.. Xem thêm: cho biết, thời (gian) gian cho biết thời (gian) gian
Để xác định thời (gian) gian trong ngày được chỉ ra bởi vị trí của các kim trên cùng hồ .. Xem thêm: cho biết, thời (gian) gian. Xem thêm:
An tell time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tell time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tell time