Nghĩa là gì:
happens
happen /'hæpən/- nội động từ
- xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra
- it happened last night: câu chuyện xảy ra đêm qua
- tình cờ, ngẫu nhiên
- I happened to mention it: tình cờ tôi nói đến điều đó
- (+ upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy
- to happen upon someone: tình cờ gặp ai
- as it happens
- ngẫu nhiên mà, tình cờ mà
- if anything should happen to me
unexpected always happens Thành ngữ, tục ngữ
no matter what happens
Idiom(s): no matter what happens
Theme: REGARDLESS
in any event; without regard to what happens (in the future).
• We'll be there on time, no matter what.
• No matter what happens, we'll still be friends.
in case sth happens
Idiom(s): in case sth happens
Theme: HAPPENING
in the event that something takes place.
• She carries an umbrella in case it rains.
• I have some aspirin in my office in case I get a headache.
điều bất ngờ luôn xảy ra
Cho dù bạn chuẩn bị hay nghĩ gì sẽ xảy ra, thì điều mà bạn bất có cách nào lường trước được cuối cùng sẽ xảy ra. Trở lại khi tui 18 tuổi và chuẩn bị bắt đầu học lớn học, tui sẽ bất bao giờ nghĩ rằng mình sẽ kết thúc chuyện nuôi dưỡng một gia (nhà) đình ở vùng nông thôn Mông Cổ. Chà, điều bất ngờ luôn xảy ra, phải không? Đừng quá căng thẳng khi cố gắng lên kế hoạch cho tất cả các tình huống cuối cùng, Tom. Điều bất ngờ luôn xảy ra, vì vậy hãy cố gắng đặt mình vào vị trí mà bạn có thể đối phó tốt nhất .. Xem thêm: luôn luôn xảy ra, bất ngờ bất ngờ luôn xảy ra
Cung cấp. Những điều bạn bất lường trước được sẽ xảy ra với bạn; khi bạn lập kế hoạch, bạn bất thể nghĩ đến tất cả thứ có thể xảy ra. Chúng tui mất một giờ lái xe đến nhà hàng, và khi chúng tui đến đó, nó vừa đóng cửa. Tôi sẽ bất bao giờ mong đợi một nhà hàng sẽ đóng cửa vào tối thứ Sáu, nhưng điều bất ngờ luôn xảy ra. Đặc biệt là với tui .. Xem thêm: luôn luôn, xảy ra, bất ngờ. Xem thêm:
An unexpected always happens idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unexpected always happens, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ unexpected always happens