there's no question of (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night.không có vấn đề gì về (cái gì đó)
1. Không có nghi ngờ rằng một cái gì đó còn tại hoặc là trường hợp. Họ đang đề nghị cho tui rất nhiều tiền, bất nghi ngờ gì về điều đó. Tôi chỉ bất biết liệu tui có cảm giác thoải mái với những gì họ mong đợi ở tui trong công chuyện hay không. Chỉ cần nhìn vào danh sách các nhà sản xuất và người sáng tạo, bất nghi ngờ gì về tiềm năng thu hút tài năng trẻ, (nhiều) đa dạng của công ty.2. Không có tiềm năng rằng một cái gì đó là trường hợp hoặc sẽ xảy ra. Các ngân hàng vừa nói rõ rằng bất có chuyện khách hàng mất tình trạng tín dụng do vụ bê bối lãi suất thế chấp gần đây. Tôi vừa đầu tư quá nhiều vào công ty này vào lúc này, vì vậy bất có vấn đề gì về chuyện tôi nhảy việc.. Xem thêm: không, của, câu hỏicó một số/không có vấn đề gì về chuyện gì đó/làm chuyện gì đó
có một số/không có tiềm năng của một cái gì đó/làm một cái gì đó: Tôi e rằng bất có vấn đề gì về chuyện bạn đi làm sớm vào chiều nay. ♢ Rõ ràng có một số thắc mắc về chuyện chúng tui được nghỉ phép thêm ba ngày trong năm nay. I achievement we do.. Xem thêm: no, of, question, something. Xem thêm:
An there's no question of (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with there's no question of (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ there's no question of (something)