throw some light on Thành ngữ, tục ngữ
throw some light on
explain, give information, shed a little light on Martin, can you throw some light on the DNA? Explain it to us? ném (một số) đèn vào (cái gì đó)
Để tiết lộ thông tin hoặc rõ hơn về điều gì đó; để làm rõ hoặc giúp tất cả người hiểu điều gì đó. Chúng tui đã thuê một điều tra viên tư nhân để giúp làm sáng tỏ các giao dịch bí mật (an ninh) của nam tước. Những tài liệu mà chúng tui đã khám phá này làm sáng tỏ cách kết thúc cuốn sách cuối cùng của tác giả quá cố .. Xem thêm: light, on, bandy ném một lượng ánh sáng vào ai đó hoặc điều gì đó
để trình bày một số tiết lộ thông tin về một người nào đó hoặc một cái gì đó. Những gì bạn vừa nói với tui đã soi rọi rất nhiều vào George và động lực của anh ấy. Bạn có vui lòng làm sáng tỏ vấn đề bất ?. Xem thêm: lượng, ánh sáng, của, bật, ném ném (hoặc ném hoặc làm sáng tỏ)
giúp giải thích (điều gì đó) bằng cách cung cấp thêm thông tin về nó .. Xem thêm: ánh sáng, bật, ném casting / đổ / ném (mới) ˈlàm sáng điều gì đó
làm ra (tạo) ra một vấn đề, v.v. Dễ hiểu hơn: Cuốn sách này làm sáng tỏ vai trò của CIA. ♢ "Bạn có thể làm sáng tỏ vấn đề không?". Xem thêm: đúc, ánh sáng, bật, đổ, cái gì đó, ném. Xem thêm:
An throw some light on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with throw some light on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw some light on