thrust up through (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. đẩy lên qua (cái gì đó)
1. Để nhô ra, nhô ra hoặc kéo dài lên trên và xuyên qua vật gì đó. Khi bay qua Nhật Bản, chúng tui có thể nhìn thấy đỉnh núi Phú Sĩ đâm xuyên qua những đám mây. Bác sĩ vừa gỡ thanh kim loại đang đâm vào chân người đàn ông. Để đẩy hoặc xô một cái gì đó qua một cái gì đó với một lực đột ngột. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "lực đẩy" và "lên". Tôi giương lá cờ trắng lên qua cửa boongke để cho họ biết rằng chúng tui đã đầu hàng. Để đâm, lái xe hoặc đâm xuyên vật gì đó lên trên và xuyên qua vật gì đó với lực đột ngột. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "lực đẩy" và "lên". Chúng tui đâm xà beng lên qua những thanh gỗ mục nát phía trên để đón chút ánh sáng và bất khí trong lành vào căn gác cũ đầy bụi .. Xem thêm: xuyên qua, đâm, lên đâm xuyên qua vật gì đó
để dính hoặc đâm lên trên thông qua một cái gì đó. Cây cao nhất đâm xuyên qua những tán lá ở trên cao. Chúng tui nghe thấy tiếng xé toạc và thấy cột lều đâm lên qua đỉnh lều .. Xem thêm: xuyên qua, lực đẩy, lên. Xem thêm:
An thrust up through (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thrust up through (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thrust up through (something)