time to cruise Thành ngữ, tục ngữ
cruise
drive around in a car, bomb around On summer nights we cruise the streets looking for fun. (đã đến lúc đi du thuyền
Đã đến lúc phải rời đi. Đến lúc đi tàu rồi, Tom. Chúng tui không muốn bỏ lỡ chuyến bay của mình. Một khi tất cả người bắt đầu say đến mức tự ngã, tui biết rằng vừa đến lúc phải đi du thuyền .. Xem thêm: du thuyền, thời (gian) gian thời (gian) gian đi du thuyền
n. Đã đến lúc phải rời đi. Đã đến lúc hành trình. Đã đi rồi. . Xem thêm: hành trình, thời (gian) gian. Xem thêm:
An time to cruise idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with time to cruise, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ time to cruise