to my mind Thành ngữ, tục ngữ
to my mind
to my mind
As I see it, in my opinion, as in To my mind we have enough money to start building now. [First half of 1500s] với tâm trí của tui
Theo ý kiến của tôi. Tôi tin rằng. Theo suy nghĩ của tôi, chiếc váy đó trông rất trả hảo trên người bạn, vì vậy tui không rõ tại sao bạn lại bất hài lòng với nó .. Xem thêm: apperception to my apperception
Theo tui thấy, theo ý kiến của tôi, Theo suy nghĩ của tôi, chúng tui có đủ trước để bắt đầu xây dựng ngay bây giờ. [Nửa đầu những năm 1500]. Xem thêm: apperception to ˈ my apperception
(nói) theo ý kiến của tôi: Theo tôi, các tác phẩm trước đó của anh ấy hay hơn .. Xem thêm: mind. Xem thêm:
An to my mind idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with to my mind, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ to my mind